|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đem thân
| [Ä‘em thân] | | | Risk one's life | | | Äem thân ra chốn chiến trÆ°á»ng | | To risk one's life at th battlefield |
Risk one's life Äem thân ra chốn chiến trÆ°á»ng To risk one's life at th battlefield
|
|
|
|